VIETNAMESE

Thạch thảo

word

ENGLISH

Aster

  
NOUN

/ˈæstər/

"Thạch thảo" là một loại cây cỏ nhỏ, thường mọc ở vùng đất khô cằn.

Ví dụ

1.

Hoa thạch thảo rất mềm mại.

The aster flowers are delicate.

2.

Cô ấy trồng thạch thảo trong vườn.

She planted asters in the garden.

Ghi chú

Từ thạch thảo là một từ vựng thuộc thực vật học và môi trường sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Perennial - Cây lâu năm Ví dụ: Aster is a perennial plant that survives for multiple years. (Thạch thảo là một loài cây lâu năm, sống qua nhiều năm.) check Wildflower - Hoa dại Ví dụ: Aster is considered a wildflower due to its natural growth in the wild. (Thạch thảo được coi là hoa dại vì nó mọc tự nhiên trong môi trường hoang dã.) check Herbaceous plant - Cây thân thảo Ví dụ: Aster is a type of herbaceous plant, meaning it lacks a woody stem. (Thạch thảo là một loại cây thân thảo, có nghĩa là nó không có thân gỗ.) check Ground cover - Cây phủ đất Ví dụ: Aster is often used as ground cover in gardens to prevent soil erosion. (Thạch thảo thường được sử dụng làm cây phủ đất trong các khu vườn để ngăn ngừa xói mòn đất.)