VIETNAMESE

thạch trắng

sương sáo trắng, thạch rau câu trắng

ENGLISH

white grass jelly

  
NOUN

/waɪt ɡræs ˈʤɛli/

thạch sương sáo trắng là món ăn giải nhiệt được làm từ bột sương sáo trắng, có vị ngọt thanh.

Ví dụ

1.

Thạch trắng có một hương vị thảo mộc nhẹ.

White grass jelly has a mild, slightly herbal flavor.

2.

Thạch trắng thường được ăn cùng các món ngọt tráng miệng như chè bánh lọt, bingsu hay món chè halo.

White grass jelly is often served in a variety of sweet dishes, such as cendol, bingsu, and halo-halo.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là “thạch”, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Jelly nhé! Jelly (thạch, đông): Ám chỉ các món đông nhờ chất gelatin và nước thịt (như món thịt đông) Ví dụ: Pork in jelly, a traditional Vietnamese dish, is a must-have during Tet holidays, (Thịt đông là món ăn truyền thống của Việt Nam không thể thiếu vào các dịp Tết.) Jelly (mứt mịn): Là dạng mứt nhưng không chứa thịt hoa quả trong đó Ví dụ: I prefer strawberry jelly over strawberry jam because I dislike the texture of fruit chunks. (Tôi thích mứt dâu dạng mịn hơn là mứt dâu thông thường vì tôi không thích kết cấu thịt quả lợn cợn trong đó.