VIETNAMESE

thắc mắc

tự hỏi

ENGLISH

wonder

  
NOUN

/ˈwʌndər/

question

Thắc mắc là cảm thấy không thông, chưa hiểu rõ, cần được giải đáp.

Ví dụ

1.

Điều này làm nhiều người thắc mắc về lương bổng của giáo viên.

This makes many people wonder about teachers' salaries.

2.

Bạn có thể thắc mắc về phương pháp của tôi, nhưng liệu pháp của tôi đã được chứng minh là hiệu quả với nhiều bệnh nhân.

You may wonder about my method, but my therapy has been proven to work for many patients.

Ghi chú

Chúng ta cùng xem qua những từ có thể được dùng để thể hiện sự nghi hoặc của người nói trong tiếng Anh nhé!

- ponder/think thoroughly: suy ngẫm

- hesitate: chần chừ

- wonder: tự hỏi

- doubt: nghi ngờ

- question: tự vấn