VIETNAMESE
giải đáp thắc mắc khách hàng
hỗ trợ khách hàng
ENGLISH
customer query resolution
/ˈkʌstəmər ˈkwɪəri ˌrɛzəˈluːʃən/
customer support resolution
Giải đáp thắc mắc khách hàng là hành động trả lời câu hỏi hoặc giải quyết vấn đề của khách hàng.
Ví dụ
1.
Giải đáp thắc mắc khách hàng là chìa khóa để hài lòng.
Customer query resolution is key to satisfaction.
2.
Giải đáp thắc mắc khách hàng thường xây dựng lòng trung thành.
Customer query resolution often builds loyalty.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ customer query khi nói hoặc viết nhé!
Handle customer queries – xử lý thắc mắc khách hàng
Ví dụ:
The support team is trained to handle customer queries efficiently.
(Nhóm hỗ trợ được đào tạo để xử lý thắc mắc khách hàng một cách hiệu quả)
Respond to customer queries – phản hồi thắc mắc khách hàng
Ví dụ:
We aim to respond to customer queries within 24 hours.
(Chúng tôi đặt mục tiêu phản hồi thắc mắc khách hàng trong vòng 24 giờ)
Resolve customer queries – giải quyết thắc mắc khách hàng
Ví dụ:
The chatbot was designed to resolve customer queries automatically.
(Chatbot được thiết kế để tự động giải quyết thắc mắc của khách hàng)
Customer query handling system – hệ thống xử lý thắc mắc khách hàng
Ví dụ:
The new customer query handling system reduced response time significantly.
(Hệ thống xử lý thắc mắc khách hàng mới đã giảm đáng kể thời gian phản hồi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết