VIETNAMESE

tép cam

ENGLISH

orange juice vesicles

  
NOUN

/ˈɒrɪnʤ ʤuːs ˈvɛsɪkᵊlz/

Tép cam là những lớp màng mỏng tạo thành các túi chứa đầy nước cam .

Ví dụ

1.

Tôi vô tình làm đổ tép cam lên áo.

I accidentally spilled orange juice vesicles on my shirt.

2.

Đầu bếp trình diễn cách tách lấy tép cam.

The chef demonstrated how to extract orange juice vesicles.

Ghi chú

Cùng DOL học họ từ của từ "juice" nhé - juice (danh từ): nước ép Ví dụ: orange juice (nước ép cam) - juicy (tính từ): chỉ đồ ăn mọng nước/chỉ thông tin cực kì thú vị Ví dụ: I've got some really juicy gossip for you. (Tôi có vài chuyện cực kì thú vị dành cho bạn) - juicer (danh từ): máy ép trái cây/rau củ Ví dụ: My mom use the juicer everyday. (Mẹ tôi dùng máy ép hằng ngày)