VIETNAMESE
tép tỏi
ENGLISH
garlic clove
/ˈɡɑːrlɪk kləʊv/
múi tỏi
Tép tỏi là phần nhỏ của củ tỏi, dùng làm gia vị trong nấu ăn.
Ví dụ
1.
Tép tỏi là nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều món ăn.
A garlic clove is essential in most recipes.
2.
Anh ấy băm tép tỏi cho nước sốt.
He minced a garlic clove for the sauce.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa Tiếng Anh mang nghĩa giống tép (lượng từ trong tép tỏi, tép hành) nhé! Clove – Tép Phân biệt: Clove thường được dùng để chỉ một múi tỏi trong một củ tỏi, mang nghĩa chính xác và cụ thể. Ví dụ: Add a clove of garlic to the sauce for extra flavor. (Thêm một tép tỏi vào nước sốt để tăng hương vị.) Segment – Múi Phân biệt: Segment thường dùng để chỉ một phần được tách ra từ một tổng thể, ví dụ như múi của một quả cam hoặc một củ hành, nhưng không phải từ tỏi. Ví dụ: She peeled off a segment of the orange. (Cô ấy bóc một múi cam.) Piece – Mẩu Phân biệt: Piece là từ chung chung, dùng để chỉ một phần nhỏ của bất kỳ vật gì, và không cụ thể như clove. Ví dụ: He cut a small piece of garlic to use in the recipe. (Anh ấy cắt một mẩu tỏi nhỏ để dùng trong công thức.) Flake – Mảnh nhỏ Phân biệt: Flake dùng để chỉ một mảnh nhỏ, mỏng của một vật, thường áp dụng cho thực phẩm như muối hoặc hành tây khô. Không dùng để chỉ tép tỏi. Ví dụ: Sprinkle some onion flakes on top of the dish. (Rắc một ít hành tây khô lên trên món ăn.) Bulb – Củ Phân biệt: Bulb dùng để chỉ toàn bộ củ tỏi hoặc củ hành, không phải một tép riêng lẻ. Ví dụ: A garlic bulb contains multiple cloves. (Một củ tỏi chứa nhiều tép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết