VIETNAMESE

kẻ móc túi

word

ENGLISH

pickpocket

  
NOUN

/ˈpɪkˌpɑkət/

Kẻ móc túi là người chuyên trộm cắp, đặc biệt là trong những nơi đông đúc, bằng cách móc túi hoặc lấy cắp tài sản từ người khác.

Ví dụ

1.

Kẻ móc túi đã khéo léo lấy ví của du khách trong chợ đông đúc.

The pickpocket skillfully stole the tourist's wallet in the crowded market.

2.

Hãy cẩn thận ở những khu vực đông người, vì kẻ móc túi thường hoạt động ở đó.

Be careful in crowded areas, as pickpockets often operate there.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pickpocket nhé! check Thief – Kẻ trộm Phân biệt: Thief là thuật ngữ chung chỉ người trộm cắp, trong khi pickpocket chỉ kẻ chuyên trộm trong đám đông. Ví dụ: The thief stole a watch from the jewelry store. (Kẻ trộm đã lấy cắp một chiếc đồng hồ từ cửa hàng trang sức.) check Mugger – Kẻ cướp giật Phân biệt: Mugger là kẻ trộm tài sản bằng cách tấn công hoặc đe dọa nạn nhân, khác với pickpocket thường lén lút lấy cắp. Ví dụ: The mugger snatched her purse and ran away. (Kẻ cướp giật đã giật lấy túi xách của cô ấy và bỏ chạy.) check Burglar – Kẻ trộm đột nhập Phân biệt: Burglar là kẻ trộm chuyên đột nhập vào nhà hoặc công trình để lấy cắp tài sản, khác với pickpocket thường trộm trong đám đông. Ví dụ: The burglar broke into the house while the owners were away. (Tên trộm đã đột nhập vào nhà khi chủ nhà đi vắng.) check Shoplifter – Kẻ trộm hàng trong cửa hàng Phân biệt: Shoplifter là kẻ trộm hàng hóa từ cửa hàng mà không thanh toán, khác với pickpocket chuyên trộm tiền hoặc đồ vật nhỏ từ túi người khác. Ví dụ: The shoplifter tried to sneak out with stolen clothes. (Kẻ trộm hàng cố gắng rời khỏi cửa hàng với quần áo ăn cắp.)