VIETNAMESE

kẻ lừa đảo

kẻ lừa gạt

word

ENGLISH

fraudster

  
NOUN

/ˈfrɔdstər/

Kẻ lừa đảo là người thực hiện hành vi gian lận hoặc lừa gạt để đạt được lợi ích bất hợp pháp hoặc không chính đáng.

Ví dụ

1.

Các thủ đoạn lừa dối của kẻ lừa đảo đã bị phát hiện trong cuộc điều tra.

The fraudster’s deceptive tactics were uncovered during the investigation.

2.

Kẻ lừa đảo đã phải đối mặt với hình phạt nặng nề vì gây ra thiệt hại tài chính cho người khác.

The fraudster faced severe penalties for the financial damage caused to others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fraudster nhé! check Scammer – Kẻ lừa đảo trên mạng hoặc tài chính Phân biệt: Scammer thường được sử dụng để mô tả những kẻ lừa đảo qua mạng hoặc trong các giao dịch tài chính trực tuyến. Ví dụ: The scammer tricked people into giving their bank details. (Kẻ lừa đảo đã dụ dỗ mọi người cung cấp thông tin ngân hàng của họ.) check Con artist – Kẻ lừa đảo chuyên nghiệp Phân biệt: Con artist là kẻ có kỹ năng lừa đảo tinh vi, thường xuyên lừa người khác bằng sự khéo léo thay vì bạo lực. Ví dụ: The con artist convinced investors to give him thousands of dollars. (Tên lừa đảo chuyên nghiệp đã thuyết phục các nhà đầu tư đưa hắn hàng nghìn đô la.) check Swindler – Kẻ lừa tiền, chiếm đoạt tài sản Phân biệt: Swindler thường dùng để chỉ kẻ lừa tiền hoặc tài sản của người khác bằng cách gian lận. Ví dụ: The swindler was caught running a fake investment scheme. (Tên lừa đảo bị bắt vì điều hành một kế hoạch đầu tư giả mạo.) check Charlatan – Kẻ giả danh chuyên môn để lừa gạt Phân biệt: Charlatan là người giả vờ có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt để lừa gạt người khác. Ví dụ: The charlatan pretended to be a doctor and sold fake medicines. (Tên bịp bợm giả làm bác sĩ và bán thuốc giả.)