VIETNAMESE

lừa đảo

lường gạt, lừa gạt

ENGLISH

defraud

  
NOUN

/dɪˈfrɔd/

trick

Lừa đảo là hành vi gian dối để làm người khác tin nhằm thực hiện những mục đích vụ lợi, trái pháp luật

Ví dụ

1.

Họ lập ra một kế hoạch để lừa đảo công ty.

They contrived a plan to defraud the company.

2.

Cả ba người đàn ông đều bị buộc tội âm mưu lừa đảo.

All three men were charged with conspiracy to defraud.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa lừa đảo nha!

- defraud (lừa đảo): They contrived a plan to defraud the company. (Họ lập ra một kế hoạch để lừa đảo công ty.)

- cheat (lừa gạt): Did you ever feel tempted to cheat someone? (Bạn đã bao giờ cảm thấy bị cám dỗ về việc lừa gạt ai đó chưa?)

- trick (đánh lừa) I'd been tricked and I felt stupid. (Tôi đã bị đánh lừa và tôi cảm thấy mình thật ngốc nghếch.)

- swindle (lừa bịp) They swindled him out of hundreds of dollars. (Họ đã lừa anh ta hàng trăm đô la.)