VIETNAMESE
tên khai sinh
tên lúc sinh
ENGLISH
birth name
/bɜːrθ neɪm/
given name
“Tên khai sinh” là tên chính thức được đặt cho một cá nhân tại thời điểm sinh ra.
Ví dụ
1.
Tên khai sinh của anh ấy đã được thay đổi sau này.
His birth name was changed later in life.
2.
Tài liệu bao gồm tên khai sinh của cô ấy.
The document includes her birth name.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ name nhé!
In name only – Trên danh nghĩa, nhưng không thực sự đúng chức năng hoặc quyền lực
Ví dụ:
He’s the leader in name only—others make the real decisions.
(Anh ta chỉ là lãnh đạo trên danh nghĩa – người khác mới là người quyết định thật sự.)
Make a name for yourself – Tạo dựng tên tuổi, danh tiếng
Ví dụ:
She made a name for herself as a top designer.
(Cô ấy đã tạo dựng tên tuổi cho mình như một nhà thiết kế hàng đầu.)
Drag someone's name through the mud – Bôi nhọ, làm xấu danh tiếng ai đóVí dụ:
The tabloids dragged her name through the mud after the scandal.
(Báo lá cải đã bôi nhọ tên tuổi cô ấy sau vụ bê bối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết