VIETNAMESE

người đi khai sinh

người đăng ký khai sinh

ENGLISH

birth certificate informant

  
NOUN

/bɜrθ sərˈtɪfɪkət ɪnˈfɔrmənt/

Người đi khai sinh là người đăng ký tên và thông tin của trẻ sơ sinh với chính phủ.

Ví dụ

1.

Người đi khai sinh được yêu cầu cung cấp tên, ngày sinh và tên cha mẹ của trẻ sơ sinh.

The birth certificate informant is required to provide about the newborn's name, date of birth, and parents' names.

2.

Nếu người đi khai sinh không cung cấp thông tin chính xác, nó có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc nhận giấy khai sinh

If the birth certificate informant fails to provide correct information, it may result in delays in obtaining the birth certificate

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những thông tin cần điền trong một birth certificate nhé! - Full name (Họ tên đầy đủ): Family name, Given nam (họ, tên) - Date of Birth (Ngày tháng năm sinh): Month date, year (tháng ngày, năm) - Place of Birth (Nơi sinh): City, District (thành phố, quận) - Gender (Giới tính): Male or female (nam hoặc nữ) - Father's name (Họ tên cha): tương tự như full name - Mother's name (Họ tên mẹ): tương tự như full name - Address and country of birth (Địa chỉ và quốc gia nơi sinh): Address, country (địa chỉ, tên quốc gia)