VIETNAMESE
tên gọi
tên
ENGLISH
first name
/fɜrst neɪm/
given name
Tên gọi là tên của một người, thường đặt bởi thành viên trong gia đình để phân biệt với mọi người khác trong gia tộc.
Ví dụ
1.
Có bệnh nhân nào gọi bạn bằng tên không?
Do any of your patients get to call you by your first name?
2.
Tên của cô ấy là Mariah nhưng tôi không biết họ của cô ấy.
Her first name is Mariah but I don't know her surname.
Ghi chú
Cấu trúc tên của một người gồm ba phần: họ (surname/ last name), tên đệm (middle name) và tên gọi (first name)
Ví dụ: I am sure his last name is Smiths, but isn’t his middle name Dylan? (Tôi có thể chắc chắn rằng họ của anh ấy là Smiths, nhưng tên đệm của anh ấy không phải Dylan sao?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết