VIETNAMESE
team hậu cần
nhóm cung ứng
ENGLISH
logistics team
/ləˈdʒɪstɪks tiːm/
support team
“Team hậu cần” là nhóm chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động hỗ trợ về vận chuyển, lưu trữ và cung ứng.
Ví dụ
1.
Team hậu cần đã đảm bảo giao hàng đúng hạn.
The logistics team ensured timely delivery of goods.
2.
Các đội hậu cần đóng vai trò quan trọng trong các sự kiện lớn.
Logistics teams play a vital role in large events.
Ghi chú
Từ Logistics team là một từ vựng thuộc lĩnh vực tổ chức sự kiện và quản lý vận hành. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Support crew – Đội hỗ trợ hậu cần
Ví dụ:
The logistics team acts as a support crew responsible for event setup and transportation.
(Team hậu cần hoạt động như một đội hỗ trợ chịu trách nhiệm chuẩn bị sự kiện và vận chuyển.)
Operations staff – Nhân viên vận hành
Ví dụ:
During the campaign, the logistics team included several experienced operations staff.
(Trong chiến dịch, team hậu cần bao gồm nhiều nhân sự vận hành giàu kinh nghiệm.)
Supply coordination unit – Bộ phận điều phối hậu cần
Ví dụ:
Every large event requires a strong supply coordination unit or logistics team.
(Mỗi sự kiện lớn đều cần một bộ phận điều phối hậu cần hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết