VIETNAMESE

sĩ quan hầu cận

ENGLISH

aide-de-camp

  
NOUN

/eɪd-di-kæmp/

Sĩ quan hầu cận là một sĩ quan quân đội, có cấp bậc từ Thiếu úy đến Thượng úy, được giao nhiệm vụ hỗ trợ cho một sĩ quan cao cấp hơn, thường là một sĩ quan chỉ huy.

Ví dụ

1.

Sĩ quan hầu cận của tổng chỉ huy luôn ở bên cạnh ông ấy.

The general's aide-de-camp is always by his side.

2.

Sĩ quan hầu cận chịu trách nhiệm sắp xếp các cuộc hẹn của sĩ quan chỉ huy.

The aide-de-camp is responsible for arranging the commanding officer's appointments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số các từ vựng chỉ chức vụ sĩ quan trong quân đội nhé! - reserved officer (sĩ quan dự bị): He is a reserve officer. He is not currently on active duty. (Anh ấy là một sĩ quan dự bị. Anh ấy hiện không làm nhiệm vụ.) - adjutant (sĩ quan phụ tá): The adjutant is responsible for overseeing the daily operations of the military base. (Sĩ quan phụ tá chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của căn cứ quân sự.)