VIETNAMESE
Té ra
Hóa ra, nhận ra
ENGLISH
Turn out
/tɜːn aʊt/
Realize, discover
Té ra là diễn đạt sự nhận ra hoặc phát hiện điều gì đó sau cùng.
Ví dụ
1.
Té ra anh ấy đã đúng ngay từ đầu.
It turns out he was right all along.
2.
Té ra đó chỉ là một sự hiểu lầm.
It turned out to be a misunderstanding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turn out nhé!
End up - Kết thúc bằng
Phân biệt:
End up diễn tả kết quả cuối cùng, rất gần với Turn out.
Ví dụ:
It ended up being a great day.
(Cuối cùng thì đó lại là một ngày tuyệt vời.)
Prove to be - Hóa ra là
Phân biệt:
Prove to be diễn đạt sự thể hiện bản chất thực sự, tương đương Turn out.
Ví dụ:
He proved to be a loyal friend.
(Anh ấy hóa ra là một người bạn trung thành.)
Result in - Dẫn đến
Phân biệt:
Result in nhấn mạnh kết quả, sát nghĩa với Turn out.
Ví dụ:
The decision resulted in massive success.
(Quyết định đó đã dẫn đến thành công lớn.)
Ultimately be - Cuối cùng là
Phân biệt:
Ultimately be diễn tả trạng thái kết thúc, gần với Turn out.
Ví dụ:
He ultimately became a famous artist.
(Cuối cùng anh ấy đã trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết