VIETNAMESE

tê hàn

tê ống hàn, đầu nối chữ T

word

ENGLISH

welded tee

  
NOUN

/ˈwɛldɪd tiː/

T-joint, welded fitting

“Tê hàn” là một phụ kiện ống hình chữ T, được kết nối bằng phương pháp hàn để phân nhánh dòng chảy.

Ví dụ

1.

Tê hàn được sử dụng để chuyển hướng dòng chảy trong hệ thống ống dẫn.

The welded tee is used to divert the flow in piping systems.

2.

Tê hàn này rất phù hợp cho các ứng dụng áp suất cao.

This welded tee is ideal for high-pressure applications.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ tee nhé! check To a tee - Hoàn hảo, chính xác Ví dụ: The dress fits her to a tee. (Chiếc váy vừa với cô ấy một cách hoàn hảo.) check On the tee - Sẵn sàng bắt đầu (gốc từ golf) Ví dụ: The players were on the tee and ready to go. (Các cầu thủ đã sẵn sàng bắt đầu.) check Tee off - Bắt đầu điều gì đó, thường với sự tức giận Ví dụ: She teed off the meeting with a complaint about the delays. (Cô ấy bắt đầu cuộc họp bằng cách phàn nàn về sự chậm trễ.)