VIETNAMESE

Tay thợ

Người thợ, Người lao động có tay nghề

word

ENGLISH

Skilled Worker

  
NOUN

/ˈskɪld ˈwɜːkə/

Craftsperson, Artisan

“Tay thợ” là người có kỹ năng thực hành và làm việc trong một nghề thủ công hoặc sản xuất.

Ví dụ

1.

Tay thợ rất cần thiết để duy trì tiêu chuẩn sản xuất cao.

Skilled workers are essential for maintaining high production standards.

2.

Các chương trình học việc giúp phát triển thế hệ tiếp theo của tay thợ lành nghề.

Apprenticeships help develop the next generation of skilled workers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Skilled Worker nhé! check Craftsman - Thợ thủ công Phân biệt: Craftsman thường dùng để chỉ những người làm nghề thủ công với kỹ năng cao. Ví dụ: The craftsman created intricate wooden sculptures. (Người thợ thủ công đã tạo ra các tác phẩm điêu khắc gỗ tinh xảo.) check Artisan - Thợ thủ công nghệ thuật Phân biệt: Artisan nhấn mạnh yếu tố nghệ thuật và sáng tạo trong nghề nghiệp. Ví dụ: Artisans are known for their handmade products. (Các thợ thủ công nổi tiếng với các sản phẩm làm tay.) check Technician - Kỹ thuật viên Phân biệt: Technician tập trung vào kỹ năng làm việc trong các lĩnh vực kỹ thuật. Ví dụ: The technician repaired the machine with precision. (Kỹ thuật viên đã sửa máy móc một cách chính xác.)