VIETNAMESE
tay quay
cần quay, tay quay
ENGLISH
crank handle
/kræŋk ˈhændl/
rotary handle, hand crank
“Tay quay” là bộ phận cơ học dùng để truyền chuyển động xoay hoặc tạo lực quay.
Ví dụ
1.
Tay quay được sử dụng để vận hành máy bằng tay.
The crank handle is used to manually operate the machine.
2.
Tay quay này đảm bảo vận hành mượt mà cho các hệ thống thủ công.
This crank handle ensures smooth operation for manual systems.
Ghi chú
Handle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của handle nhé!
Nghĩa 1: Tay cầm
Ví dụ:
The suitcase has a sturdy handle for easy carrying.
(Chiếc vali có tay cầm chắc chắn để dễ mang.)
Nghĩa 2: Xử lý, giải quyết
Ví dụ:
She knows how to handle difficult customers.
(Cô ấy biết cách xử lý những khách hàng khó tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết