VIETNAMESE

Lao động chân tay

Công việc lao động tay chân

word

ENGLISH

Manual Labor

  
NOUN

/ˈmænjuəl ˈleɪbə/

Physical Work, Hands-On Job

“Lao động chân tay” là việc thực hiện các công việc đòi hỏi sức lực thay vì kỹ năng trí óc.

Ví dụ

1.

Lao động chân tay rất cần thiết cho các ngành xây dựng và nông nghiệp.

Manual labor is essential for construction and farming industries.

2.

Nhiều người lao động dựa vào lao động chân tay để kiếm sống.

Many workers rely on manual labor for their livelihoods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Manual Labor nhé! check Physical Work - Công việc thể chất Phân biệt: Physical Work tập trung vào khía cạnh sử dụng sức lực trong công việc. Ví dụ: The construction workers performed heavy physical work all day. (Các công nhân xây dựng đã làm việc thể chất nặng nhọc suốt cả ngày.) check Hand Labor - Lao động bằng tay Phân biệt: Hand Labor nhấn mạnh vào việc thực hiện các công việc bằng tay, không sử dụng máy móc. Ví dụ: Hand labor was required to assemble the intricate designs. (Lao động bằng tay được yêu cầu để lắp ráp các thiết kế tinh xảo.) check Non-Skilled Labor - Lao động không cần kỹ năng Phân biệt: Non-Skilled Labor thường ám chỉ các công việc không yêu cầu kỹ năng hoặc đào tạo chuyên môn cao. Ví dụ: Non-skilled laborers were hired to assist with moving equipment. (Các lao động không cần kỹ năng đã được thuê để hỗ trợ di chuyển thiết bị.)