VIETNAMESE

Quạt cầm tay

Quạt mini, quạt cá nhân

word

ENGLISH

Handheld fan

  
NOUN

/ˈhændˌhɛld fæn/

Portable fan, pocket cooler

Quạt cầm tay là loại quạt nhỏ gọn được thiết kế để cầm tay và sử dụng cá nhân.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng quạt cầm tay khi chờ đợi dưới nắng nóng.

She used a handheld fan while waiting in the hot sun.

2.

Quạt cầm tay rất phổ biến vào mùa hè.

Handheld fans are popular during summer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fan khi nói hoặc viết nhé! check Ceiling fan – quạt trần Ví dụ: The ceiling fan was spinning slowly above the table. (Chiếc quạt trần đang quay chậm phía trên bàn) check Exhaust fan – quạt thông gió Ví dụ: Make sure to turn on the exhaust fan while cooking. (Nhớ bật quạt thông gió khi nấu ăn nhé) check Fan blade – cánh quạt Ví dụ: The fan blade was dusty and needed cleaning. (Cánh quạt bị bụi và cần được lau sạch) check Fan motor – động cơ quạt Ví dụ: The fan motor stopped working due to overheating. (Động cơ quạt đã ngừng hoạt động vì quá nhiệt)