VIETNAMESE

tàu xì

black bean paste

word

ENGLISH

fermented black bean

  
NOUN

/fɜːˈmɛntɪd ˈblæk ˈbiːn/

Tàu xì là một loại tương đậu đen lên men, thường dùng trong ẩm thực Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Tàu xì là nguyên liệu quan trọng trong món xào Trung Quốc.

Fermented black bean is a key ingredient in Chinese stir-fries.

2.

Anh ấy thêm tàu xì vào nước sốt.

He added fermented black bean to the sauce.

Ghi chú

Từ fermented black beans là một từ vựng thuộc ẩm thực và chế biến thực phẩm châu Á. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Soybeans – Đậu nành, một loại đậu phổ biến dùng để lên men Ví dụ: Soybeans are used in many Asian cuisines, especially in fermented foods. (Đậu nành được sử dụng trong nhiều nền ẩm thực châu Á, đặc biệt là trong các món ăn lên men.) check Salted black beans – Đậu đen muối, nguyên liệu cơ bản của fermented black beans Ví dụ: Salted black beans are often used to add a savory flavor to dishes. (Đậu đen muối thường được sử dụng để thêm hương vị mặn cho các món ăn.) check Chili peppers – Ớt, thường kết hợp với fermented black beans trong các món xào Ví dụ: Chili peppers add a spicy kick to many stir-fried dishes. (Ớt thêm sự cay nồng cho nhiều món xào.) check Soy sauce – Nước tương, một sản phẩm lên men từ đậu nành Ví dụ: Soy sauce is a staple in many Asian kitchens, used to season a variety of dishes. (Nước tương là một nguyên liệu cơ bản trong nhiều bếp ăn châu Á, được dùng để gia vị cho nhiều món ăn.) check Miso paste – Tương miso, gia vị truyền thống của Nhật Bản Ví dụ: Miso paste is used to make soups and marinades in Japanese cuisine. (Tương miso được sử dụng để làm súp và nước ướp trong ẩm thực Nhật Bản.) check Fermented tofu – Đậu phụ lên men, một loại gia vị độc đáo Ví dụ: Fermented tofu is often served as a condiment in Chinese cuisine. (Đậu phụ lên men thường được dùng như gia vị trong ẩm thực Trung Quốc.)