VIETNAMESE
tàu viễn dương
tàu biển xa, tàu đại dương, tàu chở khách vượt đại dương
ENGLISH
ocean liner
/ˈoʊʃən ˈlaɪnər/
transoceanic vessel
"Tàu viễn dương" là tàu lớn được thiết kế cho các chuyến đi dài trên biển, vượt đại dương.
Ví dụ
1.
Tàu viễn dương cung cấp dịch vụ du lịch xa hoa giữa các lục địa.
The ocean liner provided luxury travel across continents.
2.
Tàu viễn dương được biết đến với độ bền và phạm vi hoạt động.
Ocean liners are known for their durability and range.
Ghi chú
Từ ocean liner là một từ thuộc lĩnh vực vận tải biển và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Passenger liner – Tàu chở khách viễn dương Ví dụ: The ocean liner was a luxurious passenger liner for transatlantic travel. (Tàu viễn dương là một tàu chở khách xa xỉ dành cho các chuyến đi xuyên Đại Tây Dương.) Cruise liner – Tàu du lịch Ví dụ: Modern ocean liners often double as cruise liners. (Tàu viễn dương hiện đại thường kiêm chức năng tàu du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết