VIETNAMESE
tàu tuần dương
chiến hạm
ENGLISH
cruiser
/ˈkruːzər/
naval cruiser
"Tàu tuần dương" là tàu chiến lớn được thiết kế để tấn công và phòng thủ.
Ví dụ
1.
Tàu tuần dương giao chiến với thiết giáp hạm địch.
The cruiser engaged the enemy battleship.
2.
Tàu tuần dương rất linh hoạt trong các hoạt động hải quân.
Cruisers are versatile in naval operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cruiser nhé!
Warship – Tàu chiến
Phân biệt:
Warship là một loại tàu vũ trang mạnh mẽ được thiết kế để tham gia vào các chiến dịch quân sự.
Ví dụ:
The cruiser, a heavily armed warship, is essential for both offense and defense.
(Tàu tuần dương, một loại tàu chiến được vũ trang mạnh, rất cần thiết cho cả tấn công và phòng thủ.)
Battle cruiser – Tàu tuần dương chiến đấu
Phân biệt:
Battle cruiser là một loại tàu tuần dương được thiết kế với sự kết hợp giữa tốc độ và hỏa lực mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các trận chiến hải quân.
Ví dụ:
The battle cruiser combines speed and firepower to dominate in naval battles.
(Tàu tuần dương chiến đấu kết hợp tốc độ và hỏa lực để chiếm ưu thế trong các trận hải chiến.)
Armored cruiser – Tàu tuần dương bọc thép
Phân biệt:
Armored cruiser là tàu tuần dương được gia cố với lớp thép dày, giúp bảo vệ tàu trong các cuộc chiến.
Ví dụ:
The cruiser is classified as an armored cruiser due to its reinforced hull.
(Tàu tuần dương được phân loại là tàu tuần dương bọc thép nhờ thân tàu được gia cố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết