VIETNAMESE

tàu tuần tiễu

tàu tuần tra nhỏ

word

ENGLISH

patrol boat

  
NOUN

/pəˈtroʊl bəʊt/

coastal guard vessel

"Tàu tuần tiễu" là tàu chiến nhỏ dùng để tuần tra và giám sát khu vực.

Ví dụ

1.

Tàu tuần tiễu giám sát các hoạt động đánh cá.

The patrol boat monitored fishing activities.

2.

Tàu tuần tiễu được sử dụng để thực thi luật hàng hải.

Patrol boats are used to enforce maritime laws.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của patrol boat nhé! check Patrol craft – Tàu tuần tiễu nhỏ Phân biệt: Patrol craft là loại tàu nhỏ được thiết kế cho nhiệm vụ tuần tra gần bờ. Ví dụ: The patrol boat, also known as a patrol craft, is ideal for close-range surveillance. (Tàu tuần tiễu, còn gọi là tàu tuần tiễu nhỏ, rất phù hợp cho việc giám sát ở khoảng cách gần.) check Coastal patrol vessel – Tàu tuần tra ven biển Phân biệt: Coastal patrol vessel là loại tàu được thiết kế để tuần tra bờ biển và bảo vệ vùng lãnh thổ ven biển. Ví dụ: The patrol boat was deployed as a coastal patrol vessel to monitor shorelines. (Tàu tuần tiễu được triển khai như một tàu tuần tra ven biển để giám sát bờ biển.) check Fast patrol boat – Tàu tuần tiễu nhanh Phân biệt: Fast patrol boat là tàu tuần tiễu có tốc độ cao, thường được sử dụng cho các nhiệm vụ phản ứng nhanh. Ví dụ: The navy uses fast patrol boats for quick response missions. (Hải quân sử dụng các tàu tuần tiễu nhanh cho các nhiệm vụ ứng phó nhanh.)