VIETNAMESE
tàu thủy cao tốc
phà cao tốc
ENGLISH
high-speed ferry
/ˌhaɪ ˈspiːd ˈfɛri/
fast boat
Tàu thủy cao tốc là tàu chạy với tốc độ cao trên mặt nước, thường dùng cho hành khách hoặc hàng hóa.
Ví dụ
1.
Tàu thủy cao tốc rút ngắn thời gian di chuyển giữa các đảo.
The high-speed ferry reduced travel time between islands.
2.
Tàu thủy cao tốc rất lý tưởng cho các tuyến đường biển ngắn.
High-speed ferries are ideal for short sea routes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ high-speed ferry khi nói hoặc viết nhé!
High-speed ferry ticket – vé tàu thủy cao tốc
Ví dụ:
I bought a high-speed ferry ticket to travel from Hong Kong to Macau.
(Tôi đã mua vé tàu thủy cao tốc để đi từ Hồng Kông đến Ma Cao.)
Board a high-speed ferry – lên tàu thủy cao tốc
Ví dụ:
We boarded the high-speed ferry just before sunset.
(Chúng tôi đã lên tàu thủy cao tốc ngay trước khi mặt trời lặn.)
High-speed ferry terminal – bến tàu thủy cao tốc
Ví dụ:
The high-speed ferry terminal was crowded with weekend travelers.
(Bến tàu thủy cao tốc đông đúc với những du khách cuối tuần.)
Operate a high-speed ferry – vận hành tàu thủy cao tốc
Ví dụ:
The company operates several high-speed ferries between the islands.
(Công ty vận hành một số tàu thủy cao tốc giữa các hòn đảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết