VIETNAMESE

tàu siêu tốc

tàu cao tốc

word

ENGLISH

high-speed train

  
NOUN

/ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/

bullet train

Tàu siêu tốc là phương tiện giao thông chạy trên đường ray với tốc độ rất cao, thường vượt 200 km/h.

Ví dụ

1.

Tàu siêu tốc kết nối các thành phố lớn trong thời gian kỷ lục.

The high-speed train connects major cities in record time.

2.

Tàu siêu tốc rất phổ biến cho việc đi lại đường dài.

High-speed trains are popular for long-distance commuting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ train khi nói hoặc viết nhé! check Train station – ga tàu Ví dụ: We arrived at the train station just five minutes before departure. (Chúng tôi đến ga tàu chỉ năm phút trước giờ khởi hành.) check Train conductor – nhân viên điều hành tàu Ví dụ: The train conductor checked our tickets halfway through the journey. (Nhân viên điều hành tàu đã kiểm tra vé của chúng tôi giữa chuyến đi.) check Train platform – sân ga Ví dụ: Please wait on train platform 3 for the next departure. (Vui lòng chờ tại sân ga số 3 để lên chuyến tàu kế tiếp.) check Train route – tuyến đường tàu Ví dụ: This train route passes through several scenic areas. (Tuyến đường tàu này đi qua nhiều khu vực có phong cảnh đẹp.)