VIETNAMESE

tàu nối

tàu ghép, tàu liên kết

word

ENGLISH

coupled train

  
NOUN

/ˈkʌpld treɪn/

extended train

"Tàu nối" là loại tàu ghép thêm toa để mở rộng khả năng vận chuyển.

Ví dụ

1.

Tàu nối chở thêm nhiều hành khách trong giờ cao điểm.

The coupled train carried more passengers during rush hours.

2.

Tàu nối được sử dụng để đáp ứng nhu cầu đi lại cao điểm.

Coupled trains are used to handle peak travel demand.

Ghi chú

Từ coupled train là một từ thuộc lĩnh vực giao thông và vận tải đường sắt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Connected train - Tàu kết nối Ví dụ: The coupled train consists of two connected trains operating as one. (Tàu nối bao gồm hai đoàn tàu kết nối hoạt động như một.) check Multiple-unit train - Tàu đa đơn vị Ví dụ: Multiple-unit trains are common in metropolitan areas. (Tàu đa đơn vị phổ biến ở các khu đô thị.) check Passenger coupled train - Tàu nối chở khách Ví dụ: Passenger coupled trains operate during peak hours. (Tàu nối chở khách hoạt động trong giờ cao điểm.)