VIETNAMESE
tàu mẹ
tàu chỉ huy lớn, tàu lớn
ENGLISH
mothership
/ˈmʌðərˌʃɪp/
carrier vessel
"Tàu mẹ" là tàu lớn dùng để hỗ trợ hoặc chứa các tàu nhỏ hơn trong các hoạt động quân sự hoặc nghiên cứu.
Ví dụ
1.
Tàu mẹ thả các thuyền nhỏ cho nhiệm vụ cứu hộ.
The mothership launched smaller boats for the rescue mission.
2.
Tàu mẹ cung cấp hỗ trợ hậu cần cho hạm đội.
Motherships provide logistical support to the fleet.
Ghi chú
Từ mothership là một từ thuộc lĩnh vực hàng hải và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Carrier ship – Tàu mẹ vận chuyển
Ví dụ: The mothership carried smaller vessels for exploration missions.
(Tàu mẹ chở các tàu nhỏ hơn để thực hiện nhiệm vụ thám hiểm.)
Fleet command ship – Tàu chỉ huy hạm đội
Ví dụ: The mothership serves as the fleet’s command center.
(Tàu mẹ đóng vai trò trung tâm chỉ huy của hạm đội.)
Support vessel – Tàu hỗ trợ
Ví dụ: The mothership acts as a support vessel for long-range operations.
(Tàu mẹ hoạt động như một tàu hỗ trợ cho các chiến dịch tầm xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết