VIETNAMESE

tàu hút

tàu nạo vét

word

ENGLISH

dredging ship

  
NOUN

/ˈdrɛʤɪŋ ʃɪp/

suction dredger

"Tàu hút" là loại tàu dùng để nạo vét lòng sông hoặc cảng bằng cách hút cát, bùn và đất.

Ví dụ

1.

Tàu hút dọn sạch trầm tích ở cảng.

The dredging ship cleared sediment from the harbor.

2.

Tàu hút rất cần thiết để duy trì các tuyến đường thủy thông thoáng.

Dredging ships are crucial for maintaining navigable waterways.

Ghi chú

Từ Dredging là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Dredging nhé! checkNghĩa 1: Hoạt động nạo vét để làm sạch lòng sông Ví dụ: The dredging process cleared debris from the riverbed. (Hoạt động nạo vét đã làm sạch các mảnh vụn từ lòng sông.) checkNghĩa 2: Tăng độ sâu cho cảng hoặc đường thủy Ví dụ: The harbor requires regular dredging to accommodate larger ships. (Cảng cần được nạo vét thường xuyên để đón tàu lớn hơn.) checkNghĩa 3: Thu gom vật liệu từ đáy biển hoặc sông Ví dụ: Dredging is used to extract sand for construction projects. (Nạo vét được sử dụng để thu gom cát cho các dự án xây dựng.) checkNghĩa 4: Thu hồi vật liệu quý giá từ đáy nước Ví dụ: Dredging operations often recover valuable minerals from the seabed. (Các hoạt động nạo vét thường thu hồi các khoáng sản quý giá từ đáy biển.)