VIETNAMESE
tàu con thoi
tàu đưa đón
ENGLISH
shuttle vessel
/ˈʃʌtəl ˈvɛsl/
ferry shuttle
"Tàu con thoi" là phương tiện vận tải di chuyển qua lại giữa hai điểm cố định, thường là ngắn.
Ví dụ
1.
Tàu con thoi chở khách qua kênh.
The shuttle vessel transported passengers across the channel.
2.
Tàu con thoi thường được sử dụng trong hậu cần khoảng cách ngắn.
Shuttle vessels are commonly used in short-distance logistics.
Ghi chú
Từ shuttle vessel là một từ thuộc lĩnh vực vận tải và hải cảng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Shuttle service - Dịch vụ tàu con thoi
Ví dụ: The shuttle vessel provides a regular shuttle service between islands.
(Tàu con thoi cung cấp dịch vụ thường xuyên giữa các hòn đảo.)
Passenger shuttle - Tàu con thoi chở khách
Ví dụ: The shuttle vessel operates as a passenger shuttle in busy harbors.
(Tàu con thoi hoạt động như một tàu chở khách tại các cảng đông đúc.)
Cargo shuttle - Tàu con thoi chở hàng
Ví dụ: The shuttle vessel serves as a cargo shuttle for local deliveries.
(Tàu con thoi hoạt động như một tàu chở hàng cho các giao hàng địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết