VIETNAMESE
tàu chuyến
tàu thuê chuyến
ENGLISH
charter ship
/ˈʧɑːrtər ʃɪp/
private vessel
"Tàu chuyến" là tàu thực hiện các chuyến đi không định kỳ theo yêu cầu của khách hàng.
Ví dụ
1.
Tàu chuyến được thuê để giao một lô hàng đặc biệt.
The charter ship was booked for a special cargo delivery.
2.
Tàu chuyến cung cấp sự linh hoạt trong việc vận chuyển hàng hóa.
Charter ships provide flexibility for transporting goods.
Ghi chú
Từ charter ship là một từ thuộc lĩnh vực vận tải và logistics. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Chartered vessel - Tàu thuê
Ví dụ: The charter ship was used as a chartered vessel for transporting goods.
(Tàu chuyến được sử dụng làm tàu thuê để vận chuyển hàng hóa.)
Freight charter - Hợp đồng thuê tàu chở hàng
Ví dụ: The company signed a freight charter for seasonal shipping.
(Công ty ký hợp đồng thuê tàu chở hàng theo mùa.)
Passenger charter - Hợp đồng thuê tàu chở khách
Ví dụ: The charter ship offered a passenger charter for private events.
(Tàu chuyến cung cấp dịch vụ thuê tàu chở khách cho các sự kiện riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết