VIETNAMESE
tất toán sổ tiết kiệm
rút sổ tiết kiệm
ENGLISH
Savings account settlement
/ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt ˈsɛtlmənt/
account closure
"Tất toán sổ tiết kiệm" là việc rút toàn bộ số tiền gốc và lãi trong sổ tiết kiệm để chấm dứt hợp đồng tiền gửi.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã tất toán sổ tiết kiệm để đầu tư nơi khác.
He completed the savings account settlement to invest elsewhere.
2.
Ngân hàng cung cấp thông tin chi tiết khi tất toán sổ tiết kiệm.
Banks provide details during savings account settlement.
Ghi chú
Từ tất toán sổ tiết kiệm là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngân hàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Maturity date - Ngày đáo hạn
Ví dụ:
Savings account settlement occurs on the maturity date of the deposit.
(Tất toán sổ tiết kiệm xảy ra vào ngày đáo hạn của khoản tiền gửi.)
Withdrawal - Rút tiền
Ví dụ:
Full withdrawal is required during savings account settlement.
(Rút toàn bộ tiền là cần thiết khi tất toán sổ tiết kiệm.)
Interest accrual - Lãi tích lũy
Ví dụ:
Interest accrual is included in the settlement amount.
(Lãi tích lũy được bao gồm trong số tiền tất toán.)
Fixed deposit - Tiền gửi có kỳ hạn
Ví dụ:
Fixed deposit accounts require settlement to access funds.
(Các tài khoản tiền gửi có kỳ hạn cần tất toán để truy cập nguồn tiền.)
Premature settlement - Tất toán trước hạn
Ví dụ:
Premature settlement may result in lower interest earnings.
(Tất toán trước hạn có thể dẫn đến lãi suất thấp hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết