VIETNAMESE

Tất cả không trừ một ai

Không bỏ sót ai

word

ENGLISH

Everyone without exception

  
PHRASE

/ˈɛvrɪwʌn wɪˈðaʊt ɪkˈsɛpʃən/

No one left out, inclusively

Tất cả không trừ một ai là câu khẳng định rằng tất cả mọi người đều được bao gồm.

Ví dụ

1.

Tất cả không trừ một ai phải tham dự cuộc họp.

Everyone without exception must attend the meeting.

2.

Lời mời dành cho tất cả không trừ một ai.

The invitation is for everyone without exception.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Everyone without exception nhé! check Each and every one - Từng người một Phân biệt: Each and every one nhấn mạnh rằng không ai bị bỏ sót, rất gần với Everyone without exception. Ví dụ: I thanked each and every one of you. (Tôi đã cảm ơn từng người một trong các bạn.) check All inclusive - Bao gồm tất cả Phân biệt: All inclusive diễn tả sự bao trùm toàn bộ, tương đương với Everyone without exception. Ví dụ: The invitation is all inclusive. (Lời mời bao gồm tất cả mọi người.) check Without leaving anyone out - Không bỏ sót ai Phân biệt: Without leaving anyone out diễn đạt sự toàn diện, sát nghĩa với Everyone without exception. Ví dụ: The teacher praised the class without leaving anyone out. (Cô giáo khen cả lớp mà không bỏ sót ai.) check No one excluded - Không ai bị loại trừ Phân biệt: No one excluded nhấn mạnh sự toàn diện, gần với Everyone without exception. Ví dụ: Everyone must participate, no one excluded. (Mọi người đều phải tham gia, không ai bị loại trừ.)