VIETNAMESE

không loại trừ

không bỏ qua, không ngoại trừ

word

ENGLISH

not excluding

  
PHRASE

/nɑt ɛksˈkluːdɪŋ/

including all, not omitting

Từ “không loại trừ” diễn đạt khả năng bao gồm mọi yếu tố hoặc mọi trường hợp có thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đang cân nhắc tất cả các lựa chọn, không loại trừ bất kỳ điều gì.

We are considering all options, not excluding any.

2.

Quy tắc áp dụng cho tất cả mọi người, không loại trừ ai.

The rule applies to everyone, not excluding anyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not excluding (không loại trừ) nhé! check Including – Bao gồm cả Phân biệt: Including là cách nói đơn giản nhưng đồng nghĩa ngữ dụng với not excluding, thường dùng khi liệt kê không bỏ sót. Ví dụ: Everyone is welcome, including children. (Tất cả đều được chào đón, bao gồm cả trẻ em.) check Even – Ngay cả Phân biệt: Even mang sắc thái nhấn mạnh và bao hàm, tương đương nghĩa với not excluding trong câu phủ định nhẹ. Ví dụ: We help even those with no experience. (Chúng tôi giúp cả những người không có kinh nghiệm.) check Also covering – Cũng bao gồm Phân biệt: Also covering là cách diễn đạt trang trọng, tương đương not excluding trong văn viết hoặc báo cáo. Ví dụ: The rule applies to all, also covering contractors. (Quy định áp dụng cho tất cả, kể cả các nhà thầu.) check Not leaving out – Không bỏ sót Phân biệt: Not leaving out là cách nói hình ảnh, nhẹ nhàng hơn not excluding, dùng nhiều trong văn nói. Ví dụ: They invited everyone, not leaving out anyone. (Họ mời tất cả mọi người, không bỏ sót ai cả.)