VIETNAMESE

Tất cả các bạn

Mọi người trong nhóm bạn bè

word

ENGLISH

All of you

  
PHRASE

/ɔːl əv juː/

Everyone, everybody

Tất cả các bạn là một cụm từ dùng để chỉ toàn bộ những người được đề cập trong nhóm bạn bè.

Ví dụ

1.

Tất cả các bạn đều được mời đến bữa tiệc.

All of you are invited to the party.

2.

Vui lòng đảm bảo tất cả các bạn hoàn thành biểu mẫu.

Please ensure all of you complete the form.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của All of you nhé! check Everyone - Mọi người Phân biệt: Everyone diễn tả toàn thể các cá nhân, rất gần với All of you. Ví dụ: Everyone is invited to the meeting. (Mọi người đều được mời tham dự cuộc họp.) check All of y'all - Tất cả các bạn (thân mật) Phân biệt: All of y'all là cách diễn đạt thân mật, tương đương All of you. Ví dụ: All of y'all need to listen carefully. (Tất cả các bạn cần lắng nghe kỹ.) check Each of you - Mỗi người trong các bạn Phân biệt: Each of you nhấn mạnh sự tham gia của từng cá nhân, sát nghĩa với All of you. Ví dụ: I expect each of you to participate. (Tôi mong đợi mỗi người trong các bạn sẽ tham gia.) check All attendees - Tất cả người tham dự Phân biệt: All attendees nhấn mạnh toàn bộ nhóm người tham gia, gần với All of you. Ví dụ: All attendees must sign in at the entrance. (Tất cả người tham dự phải đăng ký ở lối vào.)