VIETNAMESE

Phòng yoga

Phòng yoga, Phòng thiền, Phòng tập dưỡng sinh

word

ENGLISH

Yoga studio

  
NOUN

/ˈjəʊɡə ˌstjuːdɪəʊ/

Yoga room

“Phòng tập yoga” là nơi dành cho việc luyện tập yoga để tăng cường sức khỏe và thư giãn.

Ví dụ

1.

Phòng tập yoga có các lớp buổi sáng.

The yoga studio offers morning classes.

2.

Họ thực hành thiền trong phòng tập yoga.

They practice meditation in the yoga studio.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Yoga studio nhé! check Yoga center – Trung tâm yoga Phân biệt: Yoga center là không gian chuyên dụng cho các lớp học yoga, thiền và các liệu pháp tinh thần. Ví dụ: She practices regularly at the yoga center to improve flexibility. (Cô ấy luyện tập thường xuyên tại trung tâm yoga để cải thiện độ linh hoạt.) check Meditation room – Phòng thiền Phân biệt: Meditation room là không gian yên tĩnh dành cho thiền định và các hoạt động tâm linh. Ví dụ: The meditation room provided a peaceful atmosphere for relaxation. (Phòng thiền cung cấp một không gian yên bình để thư giãn.) check Wellness studio – Studio chăm sóc sức khỏe Phân biệt: Wellness studio là không gian dành cho các lớp học thể dục, yoga và các hoạt động liên quan đến sức khỏe. Ví dụ: The wellness studio offers classes in yoga, Pilates, and Tai Chi. (Studio chăm sóc sức khỏe cung cấp các lớp học yoga, Pilates và Tai Chi.)