VIETNAMESE

huấn luyện viên yoga

word

ENGLISH

yoga coach

  
NOUN

/ˈjəʊɡə ɪnˈstrʌktə/

yoga teacher, yoga instructor

"Huấn luyện viên yoga" là người hướng dẫn và huấn luyện cho người tập luyện yoga.

Ví dụ

1.

Tôi đã tìm thấy một huấn luyện viên yoga tuyệt vời, người đã giúp tôi cải thiện tính linh hoạt của mình.

I found a great yoga coach who helped me improve my flexibility.

2.

Huấn luyện viên yoga hướng dẫn chúng tôi thực hiện một loạt các tư thế thư giãn.

The yoga coach led us through a series of relaxing poses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Yoga Coach nhé! check Yoga Instructor – Người hướng dẫn yoga Phân biệt: Yoga Instructor là người giảng dạy yoga, chỉ dẫn các bài tập thể dục và thư giãn, giúp học viên cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Ví dụ: The yoga instructor teaches breathing techniques and relaxation exercises. (Người hướng dẫn yoga dạy các kỹ thuật thở và bài tập thư giãn.) check Yoga Trainer – Huấn luyện viên yoga chuyên sâu Phân biệt: Yoga Trainer là người dạy yoga với sự chuyên sâu hơn, thường hướng dẫn các lớp nâng cao giúp học viên cải thiện sức mạnh và sự dẻo dai. Ví dụ: The yoga trainer helps clients improve flexibility and balance. (Huấn luyện viên yoga giúp khách hàng cải thiện sự dẻo dai và cân bằng.) check Yoga Teacher – Giáo viên yoga Phân biệt: Yoga Teacher là người dạy yoga, thường nhấn mạnh vào các kỹ thuật, triết lý và lợi ích của mỗi tư thế. Ví dụ: The yoga teacher explains the philosophy behind each pose. (Giáo viên yoga giải thích triết lý đằng sau từng tư thế.) check Wellness Coach – Huấn luyện viên sức khỏe tổng quát Phân biệt: Wellness Coach kết hợp yoga với các phương pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện, bao gồm dinh dưỡng và sức khỏe tinh thần. Ví dụ: A wellness coach integrates yoga with mindfulness and nutrition guidance. (Một huấn luyện viên sức khỏe kết hợp yoga với hướng dẫn về chánh niệm và dinh dưỡng.)