VIETNAMESE
tập quán pháp
luật lệ truyền thống
ENGLISH
customary law
/ˈkʌs.təm.əri lɔː/
traditional legal system
“Tập quán pháp” là các quy tắc pháp lý hình thành từ phong tục và được công nhận bởi hệ thống pháp luật.
Ví dụ
1.
Tập quán pháp điều chỉnh nhiều cộng đồng bản địa.
Customary law governs many indigenous communities.
2.
Tập quán pháp thường được duy trì trong các hệ thống pháp luật quốc tế.
Customary law is often upheld in international legal systems.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của customary law nhé!
Traditional legal norms - Các quy phạm pháp luật truyền thống
Phân biệt:
Traditional legal norms là những quy tắc pháp lý hình thành từ truyền thống của một cộng đồng.
Ví dụ:
Some indigenous tribes still follow traditional legal norms.
(Một số bộ tộc bản địa vẫn tuân theo các quy phạm pháp luật truyền thống.)
Common law - Luật tập quán (hệ thống pháp luật Anh - Mỹ)
Phân biệt:
Common law là hệ thống pháp luật dựa trên án lệ và tập quán, khác với luật thành văn.
Ví dụ:
The legal system in the UK is based on common law.
(Hệ thống pháp luật ở Anh dựa trên luật tập quán.)
Unwritten law - Luật bất thành văn
Phân biệt:
Unwritten law bao gồm các quy tắc có giá trị pháp lý nhưng không được quy định rõ ràng trong văn bản pháp luật.
Ví dụ:
Many cultural practices are considered part of unwritten law.
(Nhiều tập quán văn hóa được coi là một phần của luật bất thành văn.)
Folk law - Luật dân gian
Phân biệt:
Folk law là những quy tắc được truyền miệng trong cộng đồng và có thể không chính thức được công nhận bởi pháp luật nhà nước.
Ví dụ:
Folk law often influences legal decisions in rural areas.
(Luật dân gian thường ảnh hưởng đến các quyết định pháp lý ở vùng nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết