VIETNAMESE

tập quán

phong tục, thói quen

word

ENGLISH

custom

  
NOUN

/ˈkʌs.təm/

tradition, habit

“Tập quán” là các thói quen, phong tục hoặc lối sống đã được duy trì qua nhiều thế hệ trong một cộng đồng.

Ví dụ

1.

Tập quán phản ánh bản sắc văn hóa của một cộng đồng.

Customs reflect the cultural identity of a community.

2.

Tuân thủ tập quán giúp tăng cường sự gắn kết xã hội.

Adhering to customs strengthens social cohesion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ custom khi nói hoặc viết nhé! check Local custom – Phong tục địa phương Ví dụ: It is a local custom to remove your shoes before entering a house. (Ở địa phương này có phong tục cởi giày trước khi vào nhà.) check Follow a custom – Tuân theo một phong tục Ví dụ: Many tourists try to follow the local customs when traveling abroad. (Nhiều khách du lịch cố gắng tuân theo phong tục địa phương khi đi du lịch nước ngoài.) check Custom dictates that... – Phong tục quy định rằng... Ví dụ: Custom dictates that guests should bring a small gift when visiting someone’s home. (Phong tục quy định rằng khách nên mang theo một món quà nhỏ khi đến thăm nhà ai đó.) check Ancient custom – Phong tục cổ xưa Ví dụ: The ancient custom of lighting lanterns during the festival is still practiced today. (Phong tục cổ xưa thắp đèn lồng trong lễ hội vẫn được duy trì đến ngày nay.)