VIETNAMESE

Tạo nghiệp

Phát triển nghề nghiệp, Xây dựng sự nghiệp

word

ENGLISH

Career Building

  
NOUN

/ˈkærɪə ˈbɪldɪŋ/

Profession Development, Foundation Work

“Tạo nghiệp” là hành động thực hiện những việc mang tính xây dựng hoặc tạo nên sự nghiệp mới.

Ví dụ

1.

Tạo nghiệp đòi hỏi sự cống hiến và học hỏi không ngừng.

Career building requires dedication and continuous learning.

2.

Tạo nghiệp thường bao gồm việc vượt qua các thử thách.

Building a career often involves overcoming challenges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Career Building nhé! check Career Development - Phát triển sự nghiệp Phân biệt: Career Development tập trung vào việc cải thiện kỹ năng và thăng tiến trong sự nghiệp. Ví dụ: Career development workshops help employees achieve their goals. (Các hội thảo phát triển sự nghiệp giúp nhân viên đạt được mục tiêu của họ.) check Career Advancement - Thăng tiến sự nghiệp Phân biệt: Career Advancement nhấn mạnh vào việc đạt được vị trí cao hơn trong sự nghiệp. Ví dụ: Hard work and determination are keys to career advancement. (Làm việc chăm chỉ và quyết tâm là chìa khóa để thăng tiến sự nghiệp.) check Professional Growth - Phát triển chuyên môn Phân biệt: Professional Growth tập trung vào việc nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Ví dụ: The company encourages professional growth through training programs. (Công ty khuyến khích phát triển chuyên môn thông qua các chương trình đào tạo.)