VIETNAMESE

tạo hóa

word

ENGLISH

God's creation

  
NOUN

/ˈɡɒdz kriˈeɪʃən/

divine origin

“Tạo hóa” là Đấng tạo ra muôn vật với mọi sự biến hóa, đổi thay, theo quan niệm duy tâm.

Ví dụ

1.

Tạo hóa của Chúa truyền cảm hứng và sự tôn kính.

God's creation inspires wonder and reverence.

2.

Tạo hóa của Chúa được phản chiếu trong vẻ đẹp của bình minh.

God's creation is reflected in the beauty of a sunrise.

Ghi chú

Tạo hóa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tạo hóa nhé! check Nghĩa 1: Sự sáng tạo và vận hành của vũ trụ (Đấng tạo hóa, theo quan niệm duy tâm) Tiếng Anh: Creation, God's creation Ví dụ: The beauty of creation fills the hearts of believers with awe. (Vẻ đẹp của tạo hóa làm lòng người tin Chúa đầy sự kinh ngạc.) check Nghĩa 2: Sự biến đổi không ngừng của tự nhiên và cuộc sống Tiếng Anh: Nature's transformation Ví dụ: Nature's transformation brings about the changing seasons. (Sự biến đổi của tạo hóa mang lại sự thay đổi của các mùa.) check Nghĩa 3: Sự sắp đặt hoặc quy luật vận hành của cuộc sống Tiếng Anh: Fate, life's order Ví dụ: The balance of life reflects the order of creation. (Sự cân bằng của cuộc sống phản ánh quy luật của tạo hóa.)