VIETNAMESE

tạo hóa

word

ENGLISH

God's creation

  
NOUN

/dʒəˈnet.ɪk ˈpæt.ən/

inheritance pattern

Kiểu di truyền là cách thức mà các đặc điểm di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Ví dụ

1.

Kiểu di truyền quyết định các đặc điểm hình thể.

The genetic pattern determines physical traits.

2.

Các nhà khoa học nghiên cứu kiểu di truyền trong bệnh tật.

Scientists study genetic patterns in diseases.

Ghi chú

Tạo hóa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tạo hóa nhé! check Nghĩa 1: Sự sáng tạo và vận hành của vũ trụ (Đấng tạo hóa, theo quan niệm duy tâm) Tiếng Anh: Creation, God's creation Ví dụ: The beauty of creation fills the hearts of believers with awe. (Vẻ đẹp của tạo hóa làm lòng người tin Chúa đầy sự kinh ngạc.) check Nghĩa 2: Sự biến đổi không ngừng của tự nhiên và cuộc sống Tiếng Anh: Nature's transformation Ví dụ: Nature's transformation brings about the changing seasons. (Sự biến đổi của tạo hóa mang lại sự thay đổi của các mùa.) check Nghĩa 3: Sự sắp đặt hoặc quy luật vận hành của cuộc sống Tiếng Anh: Fate, life's order Ví dụ: The balance of life reflects the order of creation. (Sự cân bằng của cuộc sống phản ánh quy luật của tạo hóa.)