VIETNAMESE

Tạo công ăn việc làm

Cung cấp việc làm, Tăng cơ hội lao động

word

ENGLISH

Employment Opportunities

  
NOUN

/ɪmˈplɔɪmənt ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/

Job Provision, Labor Opportunities

“Tạo công ăn việc làm” là việc mang lại các vị trí làm việc mới cho người lao động.

Ví dụ

1.

Chương trình của chính phủ nhằm tạo công ăn việc làm cho giới trẻ.

The government’s program aims to create employment opportunities for young people.

2.

Tạo công ăn việc làm là yếu tố quan trọng cho phát triển kinh tế.

Employment opportunities are essential for economic development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Employment Opportunities nhé! check Job Openings - Vị trí tuyển dụng Phân biệt: Job Openings tập trung vào các vị trí cụ thể đang cần tuyển dụng. Ví dụ: The job openings in the IT sector have significantly increased. (Các vị trí tuyển dụng trong ngành CNTT đã tăng đáng kể.) check Career Opportunities - Cơ hội nghề nghiệp Phân biệt: Career Opportunities nhấn mạnh các cơ hội phát triển nghề nghiệp lâu dài. Ví dụ: The company offers excellent career opportunities for fresh graduates. (Công ty mang đến cơ hội nghề nghiệp tuyệt vời cho sinh viên mới tốt nghiệp.) check Work Opportunities - Cơ hội làm việc Phân biệt: Work Opportunities là cách nói tổng quát hơn, bao gồm cả việc làm bán thời gian hoặc ngắn hạn. Ví dụ: Work opportunities for freelancers are growing in the digital economy. (Cơ hội làm việc cho người làm tự do đang gia tăng trong nền kinh tế số.)