VIETNAMESE

Tạo cơ hội việc làm

Khởi tạo việc làm, Phát triển cơ hội nghề nghiệp

word

ENGLISH

Job Creation

  
NOUN

/ʤɒb kriˈeɪʃən/

Employment Generation, Work Opportunities

“Tạo cơ hội việc làm” là việc thúc đẩy hoặc tạo ra các cơ hội làm việc cho người lao động.

Ví dụ

1.

Tạo cơ hội việc làm thúc đẩy phát triển kinh tế và giảm thất nghiệp.

Job creation boosts economic development and reduces unemployment.

2.

Chính phủ tập trung vào các chính sách nhằm tăng cường tạo cơ hội việc làm.

Governments focus on policies to enhance job creation initiatives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Job Creation nhé! check Employment Generation - Tạo việc làm Phân biệt: Employment Generation nhấn mạnh việc tạo ra các vị trí làm việc mới. Ví dụ: The government introduced policies to boost employment generation. (Chính phủ đã đưa ra các chính sách để thúc đẩy tạo việc làm.) check Workforce Development - Phát triển lực lượng lao động Phân biệt: Workforce Development tập trung vào việc đào tạo và cung cấp kỹ năng để tăng cơ hội việc làm. Ví dụ: Workforce development programs aim to enhance job readiness. (Các chương trình phát triển lực lượng lao động nhằm tăng cường sự sẵn sàng cho việc làm.) check Job Opportunities Expansion - Mở rộng cơ hội việc làm Phân biệt: Job Opportunities Expansion tập trung vào việc tăng số lượng cơ hội việc làm trong một lĩnh vực hoặc khu vực. Ví dụ: The company’s expansion created job opportunities for local residents. (Sự mở rộng của công ty đã tạo ra cơ hội việc làm cho cư dân địa phương.)