VIETNAMESE
tantali
ENGLISH
tantalum
/ˈtæntələm/
rare metal
“Tantali” là một nguyên tố hóa học hiếm, được sử dụng trong điện tử và hợp kim.
Ví dụ
1.
Tantali được sử dụng trong tụ điện của thiết bị điện tử.
Tantalum is used in capacitors for electronic devices.
2.
Hợp kim tantali chống ăn mòn rất tốt.
Tantalum alloys are resistant to corrosion.
Ghi chú
Từ tantalum là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và vật liệu kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rare earth metal – kim loại đất hiếm
Ví dụ: Tantalum is often used with other rare earth metals to form superalloys.
(Tantalum thường được sử dụng cùng với các kim loại đất hiếm khác để tạo thành siêu hợp kim.)
Capacitor – tụ điện
Ví dụ: Tantalum is used in the production of capacitors for electronic devices.
(Tantalum được sử dụng trong sản xuất tụ điện cho các thiết bị điện tử.)
Corrosion resistance – khả năng chống ăn mòn
Ví dụ: Tantalum is known for its excellent corrosion resistance.
(Tantalum nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.)
Superalloy – siêu hợp kim
Ví dụ: Tantalum is a key component in superalloys used in turbine engines.
(Tantalum là thành phần chính trong siêu hợp kim được sử dụng trong động cơ tuabin.)
Conductivity – độ dẫn điện
Ví dụ: The conductivity of tantalum is lower compared to other metals like copper.
(Độ dẫn điện của tantalum thấp hơn so với các kim loại khác như đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết