VIETNAMESE

chất tăng trưởng

nhân tố tăng trưởng

word

ENGLISH

Growth factor

  
NOUN

/ɡroʊθ ˈfæktər/

growth enhancer

“Chất tăng trưởng” là hợp chất thúc đẩy sự phát triển của sinh vật.

Ví dụ

1.

Chất tăng trưởng quan trọng trong phát triển tế bào.

Growth factors are important in cell development.

2.

Họ đã sử dụng chất tăng trưởng trong kỹ thuật mô.

They used growth factors in tissue engineering.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Growth Factor nhé! check Growth Promoter – Chất thúc đẩy tăng trưởng Phân biệt: Growth Promoter nhấn mạnh vào các hợp chất hỗ trợ sự tăng trưởng trong cơ thể sinh vật. Ví dụ: Hormones often act as growth promoters in biological systems. (Các hormone thường hoạt động như các chất thúc đẩy tăng trưởng trong hệ sinh học.) check Nutritional Supplement – Bổ sung dinh dưỡng Phân biệt: Nutritional Supplement tập trung vào các chất bổ sung nhằm cải thiện tăng trưởng. Ví dụ: Protein shakes are nutritional supplements that support muscle growth. (Sinh tố protein là các bổ sung dinh dưỡng hỗ trợ tăng trưởng cơ bắp.) check Cell Growth Agent – Tác nhân tăng trưởng tế bào Phân biệt: Cell Growth Agent chỉ các hợp chất hóa học kích thích sự phân chia và tăng trưởng tế bào. Ví dụ: Growth factors serve as cell growth agents in tissue repair. (Các chất tăng trưởng hoạt động như tác nhân tăng trưởng tế bào trong sửa chữa mô.)