VIETNAMESE

Tàng trữ

Cất giấu

word

ENGLISH

Possession

  
NOUN

/pəˈzɛʃ.ən/

"Tàng trữ" là hành động cất giữ vật phẩm bất hợp pháp như ma túy hoặc vũ khí.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị bắt vì tàng trữ vũ khí trái phép.

He was arrested for illegal possession of weapons.

2.

Tàng trữ ma túy có hình phạt nghiêm trọng.

Possession of drugs carries severe penalties.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Possession khi nói hoặc viết nhé! check Illegal possession – Tàng trữ bất hợp pháp Ví dụ: He was arrested for illegal possession of firearms. (Anh ấy bị bắt vì tàng trữ vũ khí bất hợp pháp.) check Drug possession – Tàng trữ ma túy Ví dụ: Drug possession carries severe penalties in many countries. (Tàng trữ ma túy mang theo hình phạt nặng ở nhiều quốc gia.) check Unlawful possession – Sở hữu trái phép Ví dụ: Unlawful possession of stolen goods is a criminal offense. (Sở hữu trái phép hàng hóa bị đánh cắp là hành vi phạm tội.) check Personal possession – Tàng trữ cá nhân Ví dụ: He claimed the weapon was for personal possession and not for sale. (Anh ấy khẳng định vũ khí là để tàng trữ cá nhân và không phải để bán.) check Possession of contraband – Tàng trữ hàng cấm Ví dụ: The suspect was caught with possession of contraband items. (Đối tượng bị bắt khi tàng trữ hàng cấm.)