VIETNAMESE

tăng thêm

word

ENGLISH

addition

  
NOUN

/ɒzˈmoʊsɪs/

diffusion

“Sự thẩm thấu” là hiện tượng các phân tử di chuyển qua màng từ nơi nồng độ thấp đến cao.

Ví dụ

1.

Sự thẩm thấu rất quan trọng cho việc hấp thụ chất dinh dưỡng ở cây.

Osmosis is vital for nutrient absorption in plants.

2.

Quá trình thẩm thấu cân bằng độ ẩm của tế bào.

The process of osmosis balances cell hydration.

Ghi chú

Tăng thêm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tăng thêm nhé! check Nghĩa 1: Gia tăng về số lượng hoặc mức độ so với trước. Tiếng Anh: Addition Ví dụ: The team gained an advantage with the addition of a new player. (Đội bóng có thêm lợi thế với sự tăng thêm một cầu thủ mới.) check Nghĩa 2: Bổ sung hoặc cường điệu thêm vào một tình huống hoặc cảm giác. Tiếng Anh: Enhancement Ví dụ: The lighting effects provided an enhancement to the theater performance. (Hiệu ứng ánh sáng tăng thêm sự hấp dẫn cho buổi biểu diễn sân khấu.) check Nghĩa 3: Thêm giá trị hoặc phần mở rộng vào một đối tượng hoặc hệ thống. Tiếng Anh: Increment Ví dụ: The workers received an increment in their salaries after the annual review. (Công nhân nhận được sự tăng thêm vào lương sau đợt đánh giá hàng năm.)