VIETNAMESE

tăng nhanh

chướng khí, ám khí

word

ENGLISH

rapid increase

  
NOUN

/maɪˈæz.mə/

harmful vapor

Lam chướng (chướng khí hoặc ám khí) là một quan điểm y khoa lỗi thời cho rằng một số căn bệnh hoặc đại dịch mà con người mắc phải là do hấp thụ một loại hơi độc từ người chết, động vật chết hoặc thế lực tâm linh.

Ví dụ

1.

Trong quá khứ, con người tin rằng bệnh tật gây ra bởi lam chướng.

In the past, people believed that diseases were caused by miasma.

2.

Thuyết về lam chướng đã được thay thế bởi thuyết vi trùng.

The theory of miasma was replaced by the germ theory of disease.

Ghi chú

Tăng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tăng nhé! check Nghĩa 1: Tăng cao: Tăng lên về mức độ, vị trí hoặc giá trị. Tiếng Anh: Rise Ví dụ: The price of oil has risen dramatically this year. (Giá dầu đã tăng cao đáng kể trong năm nay.) check Nghĩa 2: Tăng dần đều: Tăng lên một cách ổn định và liên tục theo thời gian. Tiếng Anh: Gradual increase Ví dụ: There has been a gradual increase in the number of visitors to the museum. (Số lượng khách tham quan bảo tàng đã tăng dần đều.) check Nghĩa 3: Tăng dần lên từng nấc: Tăng lên từng bước hoặc từng cấp bậc cụ thể. Tiếng Anh: Incremental rise Ví dụ: The company achieved success through incremental improvements. (Công ty đạt được thành công nhờ các cải tiến tăng dần lên từng nấc.) check Nghĩa 4: Tăng đều: Tăng lên một cách nhất quán và không bị gián đoạn. Tiếng Anh: Consistent growth Ví dụ: The consistent growth of the economy has created more job opportunities. (Sự tăng đều của nền kinh tế đã tạo thêm nhiều cơ hội việc làm.) check Nghĩa 5: Tăng đột biến: Tăng lên nhanh chóng và bất ngờ. Tiếng Anh: Spike Ví dụ: The spike in demand for masks occurred during the pandemic. (Sự tăng đột biến trong nhu cầu khẩu trang xảy ra trong đại dịch.) check Nghĩa 6: Tăng giảm: Sự thay đổi luân phiên giữa tăng và giảm. Tiếng Anh: Fluctuation Ví dụ: The fluctuation in stock prices made investors cautious. (Sự tăng giảm trong giá cổ phiếu khiến các nhà đầu tư thận trọng.) check Nghĩa 7: Tăng nhanh: Tăng lên với tốc độ lớn trong thời gian ngắn. Tiếng Anh: Rapid increase Ví dụ: The city has seen a rapid increase in tourism over the past year. (Thành phố đã chứng kiến sự tăng nhanh về du lịch trong năm qua.) check Nghĩa 8: Tăng thêm: Thêm vào một lượng hoặc mức mới. Tiếng Anh: Addition Ví dụ: The team gained an advantage with the addition of a new player. (Đội bóng có thêm lợi thế với sự tăng thêm một cầu thủ mới.) check Nghĩa 9: Tăng trở lại: Tăng lên sau khi đã giảm trước đó. Tiếng Anh: Rebound Ví dụ: The stock market showed a rebound after the initial drop. (Thị trường chứng khoán cho thấy sự tăng trở lại sau đợt giảm ban đầu.) check Nghĩa 10: Tăng vọt: Tăng lên với tốc độ và mức độ rất lớn trong thời gian ngắn. Tiếng Anh: Surge Ví dụ: The price of gold surged during the economic crisis. (Giá vàng tăng vọt trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)