VIETNAMESE

tăng hương vị

word

ENGLISH

boost flavor

  
VERB

/buːst ˈfleɪvər/

tăng vị

Tăng hương vị là hành động hoặc chất giúp làm món ăn ngon hơn.

Ví dụ

1.

Các loại thảo mộc và gia vị được dùng để tăng hương vị.

Herbs and spices are used to boost flavor.

2.

Anh ấy dùng vỏ chanh để tăng hương vị món ăn.

He used lemon zest to boost flavor in the dish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của boost nhé! check Enhance – Cải thiện Phân biệt: Enhance thường được dùng để cải thiện hoặc làm nổi bật chất lượng, đặc tính của một thứ gì đó. Trong khi đó, boost thường ám chỉ việc tăng cường hoặc thúc đẩy một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến năng lượng, tốc độ, hoặc hiệu quả. Ví dụ: The new design enhances the product’s usability. (Thiết kế mới cải thiện khả năng sử dụng của sản phẩm.) check Improve – Cải thiện Phân biệt: Improve ám chỉ sự cải thiện chung, không nhất thiết phải diễn ra nhanh chóng hoặc mạnh mẽ như boost. Ví dụ: She took a course to improve her communication skills. (Cô ấy tham gia khóa học để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.) check Elevate – Nâng cao Phân biệt: Elevate thường được sử dụng trong ngữ cảnh tăng lên về mặt vị trí, trạng thái, hoặc tinh thần, mang tính chất nâng cao hơn là tăng cường. Ví dụ: The speech elevated the audience’s mood. (Bài phát biểu đã nâng cao tinh thần của khán giả.) check Increase – Tăng Phân biệt: Increase chỉ sự gia tăng về số lượng hoặc mức độ một cách đơn giản và không mang tính thúc đẩy năng lượng như boost. Ví dụ: The company plans to increase production next year. (Công ty dự định tăng sản lượng vào năm tới.) check Amplify – Khuếch đại Phân biệt: Amplify nhấn mạnh việc khuếch đại, làm tăng cường sức mạnh, thường liên quan đến âm thanh hoặc hiệu ứng. Boost có thể mang nghĩa rộng hơn. Ví dụ: The microphone amplified her voice. (Micro đã khuếch đại giọng nói của cô ấy.) check Strengthen – Củng cố Phân biệt: Strengthen nhấn mạnh việc làm mạnh lên, cải thiện sự bền vững hoặc khả năng, thường áp dụng cho trạng thái hoặc khả năng lâu dài. Ví dụ: Exercises strengthen the muscles. (Các bài tập làm mạnh cơ bắp.)