VIETNAMESE

tăng giá

word

ENGLISH

Increase prices

  
VERB

/ɪnˈkriːz praɪsɪz/

boost prices

“Tăng giá” là việc điều chỉnh mức giá lên cao hơn so với trước đây.

Ví dụ

1.

Cửa hàng dự định tăng giá vào tháng tới.

The store plans to increase prices next month.

2.

Họ quyết định tăng giá do chi phí tăng lên.

They decided to raise prices due to rising costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của increase prices nhé! Raise prices - Tăng giá Phân biệt: Raise prices là hành động làm giá của sản phẩm hoặc dịch vụ cao hơn, tương tự như increase prices, nhưng có thể nhấn mạnh vào việc làm tăng mức giá chung. Ví dụ: The company decided to raise prices for the new product line. (Công ty quyết định tăng giá cho dòng sản phẩm mới.) Hike prices - Tăng giá mạnh Phân biệt: Hike prices nhấn mạnh vào việc tăng giá một cách đáng kể, thường trong tình huống ngắn hạn. Ví dụ: Due to higher costs, they had to hike prices for all their services. (Do chi phí tăng, họ phải tăng giá mạnh cho tất cả các dịch vụ.) Markup prices - Đánh dấu giá Phân biệt: Markup prices đề cập đến việc tăng giá sản phẩm sau khi tính toán chi phí và lợi nhuận mong muốn, tương tự như increase prices, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự điều chỉnh giá của nhà cung cấp. Ví dụ: The store added a markup to the original cost of the goods. (Cửa hàng đã thêm giá đánh dấu vào chi phí gốc của hàng hóa.)